Thứ 2 - Thứ 7: 8h30 - 17h30,

  • CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI

    Hotline :  0983.436.161 / 024.8585.4689 

  • Khu đấu giá Vạn Phúc - Tố Hữu, Phường Hà Đông - TP HN

    • Zalo

Bảng giá Thép hình

(Thời gian hiệu lực từ )

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất và được tư vấn miễn phí.

04.858.92918 - 0983.436.161

STTTên sản phẩmĐộ dài (m)Trọng lượng (kg)Giá chưa VAT (đ/kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT (đ/kg)Tổng giá có VATChi tiết
Thép hình I ( I - Beam)
1Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m912 18.81817.162.01620.70018.878.218
2Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m14901 18.818280.407.01820.700308.447.720
3Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m1284 18.81824.162.31220.70026.578.543
4Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m595.2 18.81811.200.47420.70012.320.521
5Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m440.4 18.8188.287.44720.7009.116.192
6Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m681.6 18.81812.826.34920.70014.108.984
7Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m355.2 17.2736.135.37019.0006.748.907
8Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m255.6 17.2734.414.97919.0004.856.477
9Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m367.2 17.2736.342.64619.0006.976.910
10Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m69 17.2731.191.83719.0001.311.021
11Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m56.8 17.273981.10619.0001.079.217
12Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m168 17.2732.901.86419.0003.192.050
Thép hình U (U-Channel)
1Thép hình U50 x 25 x 6m0 16.818018.5000
2Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m0 16.818018.5000
3Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m0 16.818018.5000
4Thép U 200 x 76 x 5.2 x 12m0 16.818018.5000
5Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m0 16.818018.5000
6Thép U 160 x 64 x 5 x 12m0 16.818018.5000
7Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m0 16.818018.5000
8Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m0 16.818018.5000
9Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m0 16.818018.5000
10Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m0 16.818018.5000
11Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m0 16.818018.5000
12Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m0 16.818018.5000
Thép H ( H - Beam)
1Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m0 19.091021.0000
2Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m0 19.091021.0000
3Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m0 19.091021.0000
4Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m0 19.091021.0000
5Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m0 19.091021.0000
6Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m0 19.091021.0000
7Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m0 19.091021.0000
8Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m0 19.091021.0000
9Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m0 18.180019.9980
10Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m0 19.091021.0000
Thép V (L) (Equal Angle)
1Thép V 120 x 120 x 8 x 12m176.4 10.9091.924.34812.0002.116.782
2Thép V 100 x 100 x 10 x 12m181.2 10.9091.976.71112.0002.174.382
3Thép V 100 x 100 x 8 x 12m146.4 10.9091.597.07812.0001.756.785
4Thép V 90 x 90 x 7 x 12m115.68 10.9091.261.95312.0001.388.148
5Thép V 90 x 90 x 6 x 12m100.2 10.9091.093.08212.0001.202.390
6Thép V 80 x 80 x 8 x 12m115.8 10.9091.263.26212.0001.389.588
7Thép V 80 x 80 x 7 x 12m102.12 10.9091.114.02712.0001.225.430
8Thép V 80 x 80 x 6 x 12m88.32 10.909963.48312.0001.059.831
9Thép V 75 x 75 x 7 x 12m95.52 10.9091.042.02812.0001.146.230
10Thép V 70 x 70 x 7 x 12m88.68 10.909967.41012.0001.064.151
11Thép V 75 x 75 x 6 x 12m82.68 10.909901.95612.000992.152
12Thép V 70 x 70 x 6 x 12m76.68 10.909836.50212.000920.152
13Thép V 63 x 63 x 6 x 6m34.32 10.909374.39712.000411.837
14Thép V 63 x 63 x 5 x 6m28.92 10.909315.48812.000347.037
15Thép V 60 x 60 x 5 x 6m27.42 10.909299.12512.000329.037
16Thép V 60 x 60 x 4 x 6m21.78 10.909237.59812.000261.358
17Thép V 50 x 50 x 6 x 6m28.62 10.909312.21612.000343.437
18Thép V 50 x 50 x 5 x 6m22.62 10.909246.76212.000271.438
19Thép V 50 x 50 x 4 x 6m18.3 10.909199.63512.000219.598
Thép tấm
1Thép tấm 50 x 2000 x 60000 16.364018.0000
2Thép tấm 40 x 2000 x 60000 16.364018.0000
3Thép tấm 35 x 2000 x 60000 16.364018.0000
4Thép tấm 30 x 2000 x 60000 16.364018.0000
5Thép tấm 25 x 2000 x 60002355 15.45536.396.52517.00140.036.178
6Thép tấm 20 x 2000 x 60000 15.455017.0010
7Thép tấm 18 x 1500 x 60001272 15.45519.658.76017.00121.624.636
8Thép tấm 16 x 1500 x 60001130.4 15.45517.470.33217.00119.217.365
9Thép tấm 14 x 1500 x 6000989.1 13.63613.487.36815.00014.836.104
10Thép tấm 12 x 1500 x 6000847.8 13.63611.560.60115.00012.716.661
11Thép tấm 10 x 1500 x 6000706.5 13.6369.633.83415.00010.597.217
12Thép tấm 8.0 x 1500 x 6000565.2 13.6367.707.06715.0008.477.774
13Thép tấm 6.0 x 1500 x 6000423.9 13.6365.780.30015.0006.358.330
14Thép tấm 5.0 x 1500 x 6000353.25 13.6364.816.91715.0005.298.609
15Thép tấm 4.0 x 1500 x 60000 13.636015.0000
16Thép tấm 3.0 x 1500 x 6000211.95 13.6362.890.15015.0003.179.165
Thép Hòa Phát
1Thép ống mạ kẽm 59.9 x 3.2 x 6m26.85 12.727341.72014.000375.892
2Thép ống mạ kẽm 75.6 x 1.5 x 6m16.45 12.727209.35914.000230.295
3Thép ống mạ kẽm 75.6 x 1.8 x 6m19.66 12.727250.21314.000275.234
4Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.0 x 6m21.78 12.727277.19414.000304.913
5Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.3 x 6m24.95 12.727317.53914.000349.293
6Thép ống mạ kẽm 75.6 x 2.5 x 6m27.04 12.727344.13814.000378.552
7Thép ống mạ kẽm 75.6 x 3.0 x 6m32.23 12.727410.19114.000451.210
8Thép ống mạ kẽm 88.3 x 1.5 x 6m19.27 12.727245.24914.000269.774
9Thép ống mạ kẽm 88.3 x 1.8 x 6m23.04 12.727293.23014.000322.553
10Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.0 x 6m25.54 12.727325.04814.000357.552
11Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.3 x 6m29.27 12.727372.51914.000409.771
12Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.5 x 6m31.74 12.727403.95514.000444.350
13Thép ống mạ kẽm 88.3 x 2.8 x 6m35.42 12.727450.79014.000495.869
14Thép ống mạ kẽm 88.3 x 3.0 x 6m37.87 12.727481.97114.000530.169
15Thép ống mạ kẽm 113.5 x 1.8 x 6m29.75 12.727378.62814.000416.491
16Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.0 x 6m33 12.727419.99114.000461.990
17Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.3 x 6m37.84 12.727481.59014.000529.749
18Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.5 x 6m41.06 12.727522.57114.000574.828
19Thép ống mạ kẽm 113.5 x 2.8 x 6m45.86 12.727583.66014.000642.026
20Thép ống mạ kẽm 113.5 x 3.0 x 6m49.05 12.727624.25914.000686.685
21Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 x 6m36.78 13.773506.57115.150557.228
22Thép hộp đen 100 x 100 x 2.5 x 6m45.69 13.773629.28815.150692.217
23Thép hộp đen 100 x 100 x 2.8 x 6m50.98 13.773702.14815.150772.362
24Thép hộp đen 100 x 100 x 3.0 x 6m54.49 13.773750.49115.150825.540
25Thép hộp đen 100 x 100 x 3.2 x 6m57.97 13.773798.42115.150878.263
26Thép hộp đen 100 x 100 x 3.5 x 6m63.17 13.773870.04015.150957.044
27Thép hộp đen 100 x 100 x 3.8 x 6m68.33 13.773941.10915.1501.035.220
28Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 x 6m71.74 13.773988.07515.1501.086.883
29Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 x 6m45.35 14.682665.82916.150732.412
30Thép hộp đen 100 x 150 x 2.5 x 6m57.46 14.682843.62816.150927.990
31Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 x 6m64.17 14.682942.14416.1501.036.358
32Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 x 6m68.62 14.6821.007.47916.1501.108.227
33Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 x 6m73.04 14.6821.072.37316.1501.179.611
34Thép hộp đen 100 x 150 x 3.5 x 6m79.66 14.6821.169.56816.1501.286.525
35Thép hộp đen 100 x 150 x 3.8 x 6m86.23 14.6821.266.02916.1501.392.632
36Thép hộp đen 100 x 150 x 4.0 x 6m90.58 14.6821.329.89616.1501.462.885
37Thép hộp đen 150 x 150 x 2.0 x 6m55.62 14.682816.61316.150898.274
38Thép hộp đen 150 x 150 x 2.5 x 6m69.24 14.6821.016.58216.1501.118.240
39Thép hộp đen 150 x 150 x 2.8 x 6m77.36 14.6821.135.80016.1501.249.379
40Thép hộp đen 150 x 150 x 3.0 x 6m82.75 14.6821.214.93616.1501.336.429
41Thép hộp đen 150 x 150 x 3.2 x 6m88.12 14.6821.293.77816.1501.423.156
42Thép hộp đen 150 x 150 x 3.5 x 6m96.14 14.6821.411.52716.1501.552.680
43Thép hộp đen 150 x 150 x 3.8 x 6m104.12 14.6821.528.69016.1501.681.559
44Thép hộp đen 150 x 150 x 4.0 x 6m109.42 14.6821.606.50416.1501.767.155
45Thép hộp đen 100 x 200 x 2.0 x 6m55.62 14.682816.61316.150898.274
46Thép hộp đen 100 x 200 x 2.5 x 6m69.24 14.6821.016.58216.1501.118.240
47Thép hộp đen 100 x 200 x 3.0 x 6m82.75 14.6821.214.93616.1501.336.429
48Thép hộp đen 100 x 200 x 3.2 x 6m88.12 14.6821.293.77816.1501.423.156
49Thép hộp đen 100 x 200 x 3.5 x 6m96.14 14.6821.411.52716.1501.552.680
50Thép hộp đen 100 x 200 x 3.8 x 6m104.12 14.6821.528.69016.1501.681.559
51Thép hộp đen 100 x 200 x 4.0 x 6m109.42 14.6821.606.50416.1501.767.155
52Thép ống đen 88.3 x 5.0 x 6m61.63 14.045865.59315.450952.153
53Thép ống đen 88.3 x 5.2 x 6m63.94 14.045898.03715.450987.841
54Thép ống đen 88.3 x 5.5 x 6m67.39 14.045946.49315.4501.041.142
55Thép ống đen 88.3 x 6.0 x 6m73.07 14.0451.026.26815.4501.128.895
56Thép ống đen 113.5 x 1.8 x 6m29.75 14.227423.25315.650465.579
57Thép ống đen 113.5 x 2.0 x 6m33 13.773454.50915.150499.960
58Thép ống đen 113.5 x 2.3 x 6m37.84 13.773521.17015.150573.287
59Thép ống đen 113.5 x 2.5 x 6m41.06 13.773565.51915.150622.071
60Thép ống đen 113.5 x 2.8 x 6m45.86 13.773631.63015.150694.793
61Thép ống đen 113.5 x 3.0 x 6m49.05 13.773675.56615.150743.122
62Thép ống đen 113.5 x 3.2 x 6m52.23 13.773719.36415.150791.300
63Thép ống đen 113.5 x 3.5 x 6m56.97 13.773784.64815.150863.113
64Thép ống đen 113.5 x 3.8 x 6m61.68 13.773849.51915.150934.471
65Thép ống đen 113.5 x 4.0 x 6m64.81 13.773892.62815.150981.891
66Thép ống đen 114.3 x 3.18 x 6m52.26 13.773719.77715.150791.755
67Thép ống đen 114.3 x 3.96 x 6m64.68 13.773890.83815.150979.921
68Thép ống đen 114.3 x 4.78 x 6m77.46 13.7731.066.85715.1501.173.542
69Thép ống đen 114.3 x 5.56 x 6m89.46 14.0451.256.46615.4501.382.112
70Thép ống đen 141.3 x 3.96 x 6m80.46 13.9551.122.81915.3511.235.101
71Thép ống đen 141.3 x 4.78 x 6m96.54 13.9551.347.21615.3511.481.937
72Thép ống đen 141.3 x 5.56 x 6m111.66 13.9551.558.21515.3511.714.037
73Thép ống đen 168.3 x 3.96 x 6m96.3 14.6821.413.87716.1501.555.264
74Thép ống đen 168.3 x 4.78 x 6m115.62 0000
75Thép ống đen 168.3 x 5.56 x 6m133.86 14.6821.965.33316.1502.161.866
76Thép ống đen 168.3 x 6.35 x 6m152.16 14.6822.234.01316.1502.457.414
77Thép ống đen 219.1 x 4.78 x 6m151.56 14.6822.225.20416.1502.447.724
78Thép ống đen 219.1 x 5.16 x 6m163.32 14.6822.397.86416.1502.637.651
79Thép ống đen 219.1 x 5.56 x 6m175.678 14.6822.579.30416.1502.837.235
80Thép ống đen 219.1 x 6.35 x 6m199.86 14.6822.934.34516.1503.227.779
Thép tròn đặc S45C
1Thép tròn chế tạo S45C: F160 x 6m946.98 14.90914.118.52516.40015.530.377
2Thép tròn chế tạo S45C: F140 x 6m725 14.90910.809.02516.40011.889.928
3Thép tròn chế tạo S45C: F130 x 6m637 14.9099.497.03316.40010.446.736
4Thép tròn chế tạo S45C: F120 x 6m525.6 14.9097.836.17016.4008.619.787
5Thép tròn chế tạo S45C: F110 x 6m450.01 14.9096.709.19916.4007.380.119
6Thép tròn chế tạo S45C: F100 x 6m375 14.9095.590.87516.4006.149.963
7Thép tròn chế tạo S45C: F90 x 6m279.6 14.9094.168.55616.4004.585.412
8Thép tròn chế tạo S45C: F85 x 6m273 14.9094.070.15716.4004.477.173
9Thép tròn chế tạo S45C: F80 x 6m237.8 14.9093.545.36016.4003.899.896
10Thép tròn chế tạo S45C: F75 x 6m211.01 14.9093.145.94816.4003.460.543
11Thép tròn chế tạo S45C: F60 x 6m135.5 14.9092.020.17016.4002.222.186
12Thép tròn chế tạo S45C: F45 x 6m76.5 14.9091.140.53916.4001.254.592
13Thép tròn chế tạo S45C: F42 x 6m62 14.909924.35816.4001.016.794
14Thép tròn chế tạo S45C: F35 x 6m46.5 14.909693.26916.400762.595
15Thép tròn chế tạo S45C: F32 x 6m38.5 14.909573.99716.400631.396
16Thép tròn chế tạo S45C: F30 x 6m33.7 14.909502.43316.400552.677
17Thép tròn chế tạo S45C: F25 x 6m24 14.909357.81616.400393.598
18Thép tròn chế tạo S45C: F20 x 6m15.2 14.909226.61716.400249.278
19Thép tròn chế tạo S45C: F18 x 6m12.2 14.909181.89016.400200.079
20Thép tròn chế tạo S45C: F16 x 6m9.8 14.909146.10816.400160.719
21Thép tròn chế tạo S45C: F14 x 6m7.54 14.909112.41416.400123.655